--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phán sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phán sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phán sự
+
(cũ) Senior clerk (in administrative service)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phán sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phán sự"
:
phán sự
phân số
phận sự
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
phán sự
:
(cũ) Senior clerk (in administrative service)
+
depository financial institution
:
ngân hàngthat bank holds the mortgage on my homengân hàng đang giữ văn tự thế chấp nhà của tôi
+
critical
:
phê bình, phê phán